🔍
Search:
CHUNG ĐỤNG
🌟
CHUNG ĐỤNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Động từ
-
1
손으로 살짝 만지거나 무엇으로 대다.
1
CHẠM, ĐỤNG:
Chạm bằng cái gì đó hay sờ nhẹ bằng tay.
-
2
말이나 행동으로 상대방의 마음을 상하게 하거나 기분을 나쁘게 만들다.
2
ĐỘNG CHẠM:
Làm cho người khác mất lòng hay tâm trạng khó chịu bằng lời nói hay hành động.
-
4
여자를 꾀어 육체적인 관계를 가지다.
4
CHUNG ĐỤNG:
Rủ rê phụ nữ và có quan hệ thân xác.
-
3
어떤 일을 시도해 보다.
3
BẮT TAY VÀO:
Thử thực hiện việc gì đó.
-
Động từ
-
1
조금 움직일 만큼 손으로 만지거나 무엇으로 대다.
1
CHẠM VÀO, ĐỤNG VÀO:
Sờ bằng tay hay chạm bằng cái gì đó để dịch chuyển một ít.
-
2
상대를 자극하는 말이나 행동으로 마음을 상하게 하거나 기분을 나쁘게 만들다.
2
ĐỤNG CHẠM:
Làm buồn lòng hay làm cho tâm trạng trở nên tồi tệ bằng lời nói hay hành động khiêu khích.
-
3
여자를 꾀어 성관계를 맺다.
3
CHUNG ĐỤNG:
Dụ dỗ con gái và quan hệ tình dục.
-
4
일에 손을 대다.
4
LAO VÀO:
Bắt tay vào việc.